Có 2 kết quả:
集合名詞 jí hé míng cí ㄐㄧˊ ㄏㄜˊ ㄇㄧㄥˊ ㄘˊ • 集合名词 jí hé míng cí ㄐㄧˊ ㄏㄜˊ ㄇㄧㄥˊ ㄘˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
collective noun (linguistics)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
collective noun (linguistics)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh